Việt
cúi chào
luồn cúi
khúm núm
nịnh hót
sự quỳ lạy
sự cúi lạy sát đất
Đức
Kotau
[vor jmdm.] einen/seinen
Kotau /[ko'tau], der; -s, -s/
sự quỳ lạy; sự cúi lạy sát đất;
[vor jmdm.] einen/seinen :
Kotau /m -s, -s/
sự] cúi chào, luồn cúi, khúm núm, nịnh hót; - machen luồn cúi, nịnh hót.