schönreden /(tách được) vi/
xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt.
Schranzen /vi/
xu nịnh, nịnh hót, tâng bóc.
Arschlecker /m -s, = (tục)/
kẻ, đồ] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh; Arsch
Augendieneret /f =, -en/
sự] nịnh hót, nịnh nọt, bợ đô;
Kriecher /m -s, =/
kẻ, đồ] bợ đâ, nịnh hót, xu nịnh.
Kriecherei /f =, -en/
tính] bợ đổ, nịnh hót, xu nịnh.
liebedienerisch /a/
xu nịnh, bợ đô, nịnh hót, xum xoe.
-flufilecker /m -s, =/
kẻ, đồ] bợ đỡ, nịnh hót, xu mị, xu nịnh; -flufi
-flufileckere! /í =, -en/
í =, -en tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, xu mị.
Stiefelecker /m -s, =/
kẻ, đồ] nịnh hót, xu nịnh, bợ đô, liém gót.
Tellerleckerei /f =, -en (khinh bỉ)/
tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, xu mị; Teller
aufdienen
bợ đõ, luồn cúi, nịnh hót, xu nịnh.
Dienerhaftigkeit /í -/
thái độ] tôi tđ, tôi đòi, nịnh hót, khúm núm.
Kotau /m -s, -s/
sự] cúi chào, luồn cúi, khúm núm, nịnh hót; - machen luồn cúi, nịnh hót.
Servilität /f =/
tính] bợ đõ, nịnh hót, xu nịnh, luồn cúi, xun xoe.
liebedienern /(không tách) vi/
nịnh nọt, xu nịnh, nịnh hót, xum xoe, luôn cúi.
- wurm /m -(e)s, -Würm/
1.: - wurm gemeiner (bipunitata L.); 2. (mỉa mai) [kê, đồ] nịnh hót, bợ đỡ, xu nịnh, nịnh thần...
Glattzüngigkeit /f -/
tính, sự] thơn thót, ngọt ngào, xu nịnh, nịnh hót, giả dối; xem glattzüngig.
Schleppenträger /m -s, =/
1. (sủ) [người] thị đồng; 2. [kẻ, đồ] bợ đô, nịnh hót, xu mị, xu nịnh.
scharwenzeln /vi (vor D)/
vi (vor D) nịnh hót, xu nịnh, nịnh nọt, bợ đô, liếm gót.
bauchkitzeln /vt/
nịnh, xu nịnh, phỉnh nịnh, bợ đô, nịnh hót, nịnh nọt.
höfisch /a/
1. [thuộc về] triều đình, cung đình; - e Óper nhạc kịch cung đình; höfisch er Titel tưóc vị triều đình; 2. xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, nịnh nọt.
glattzüngig /a/
thơn thđt, ngọt xdt, ngọt ngào, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt; giả dối, giả đạo đúc.