TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phỉnh nịnh

phỉnh nịnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ton hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ton hót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏn thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ dở.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn ngọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọt xđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọt ngào đường mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơn thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xun xoe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúm núm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụi lụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phỉnh nịnh

bauchkitzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schöntun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschmeichel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmeicheln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

süßlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmeichelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als die Hochzeit mit dem Königssohn sollte gehalten werden, kamen die falschen Schwestern, wollten sich einschmeicheln und teil an seinem Glück nehmen.

Khi đám cưới của hoàng tử được tổ chức thì hai cô chị cũng đến phỉnh nịnh để mong hưởng phú quý.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Schmeichelei en ságen

nịnh, nịnh hót.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bauchkitzeln /vt/

nịnh, xu nịnh, phỉnh nịnh, bợ đô, nịnh hót, nịnh nọt.

schöntun /(tách được) vi/

xu nịnh, nịnh hót, phỉnh nịnh, bợ đô, cầu cạnh, ton hót; mit j-m - khéo lắy lòng, khéo chiều lòng.

Geschmeichel /n -s/

sự] nịnh, nịnh hót, phỉnh nịnh, xu nịnh, bợ đỡ, cầu cạnh, ton hót.

schmeicheln /vi, vt/

nịnh, xu nịnh, phỉnh nịnh, ton hót, ỏn thót, nịnh hót, bợ dở.

süßlich /a/

1. ngôn ngọt; 2. ngọt xđt, đưòng mật, ngọt ngào đường mật, phỉnh nịnh, thơn thót; süßlich e Rederéien những lỏi đưỏng mật.

Schmeichelei /f =, -en/

sự] nịnh hót, phỉnh nịnh, xu nịnh, bợ đô, cầu cạnh, ton hót, xun xoe, khúm núm, qụi lụy; j-m Schmeichelei en ságen nịnh, nịnh hót.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phỉnh nịnh

X. phỉnh