bauchkitzeln /vt/
nịnh, xu nịnh, phỉnh nịnh, bợ đô, nịnh hót, nịnh nọt.
schöntun /(tách được) vi/
xu nịnh, nịnh hót, phỉnh nịnh, bợ đô, cầu cạnh, ton hót; mit j-m - khéo lắy lòng, khéo chiều lòng.
Geschmeichel /n -s/
sự] nịnh, nịnh hót, phỉnh nịnh, xu nịnh, bợ đỡ, cầu cạnh, ton hót.
schmeicheln /vi, vt/
nịnh, xu nịnh, phỉnh nịnh, ton hót, ỏn thót, nịnh hót, bợ dở.
süßlich /a/
1. ngôn ngọt; 2. ngọt xđt, đưòng mật, ngọt ngào đường mật, phỉnh nịnh, thơn thót; süßlich e Rederéien những lỏi đưỏng mật.
Schmeichelei /f =, -en/
sự] nịnh hót, phỉnh nịnh, xu nịnh, bợ đô, cầu cạnh, ton hót, xun xoe, khúm núm, qụi lụy; j-m Schmeichelei en ságen nịnh, nịnh hót.