TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ỏn thót

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ton hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏn thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỉnh nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ dở.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xum xoe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúm núm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụy lụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trách nhiệm phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiệm vụ phục VỤ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay giúp ngươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn lòng giúp đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ỏn thót

schmeichlerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmeicheln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dienstbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmeichlerisch /a/

xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt, ton hót, bợ đổ, ỏn thót; thơn thót, xót xợt, ngọt xót, ngọt ngào.

schmeicheln /vi, vt/

nịnh, xu nịnh, phỉnh nịnh, ton hót, ỏn thót, nịnh hót, bợ dở.

Dienstbarkeit /f =, -en/

1. [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc; 2. [tính, thói] nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ỏn thót, xum xoe, khúm núm, bợ đô, qụy lụy; [tính] hay giúp đô.

dienstbar /a/

1. có trách nhiệm phục vụ, có nhiệm vụ phục VỤ; trực thuộc, dưới quyền, dưdi trưdng; bị phụ thuộc, bị lệ thuộc; 2. hay giúp đô, hay giúp ngươi, sẵn lòng giúp đõ, nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ỏn thót, xum xoe, khúm núm, bợ đô, qụy lụy; ein - er Geist [ngudi] đầy tó, phục vụ.