TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dienstbarkeit

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏn thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xum xoe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúm núm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụy lụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân phận nông nô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế độ nông nô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dienstbarkeit

Dienstbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstbarkeit /die; -, -en/

(selten) (o PI ) công việc phục vụ (das Tầtigsein);

Dienstbarkeit /die; -, -en/

(o PI ) (geh ) tình trạng phụ thuộc; sự lệ thuộc (Abhängigkeit);

Dienstbarkeit /die; -, -en/

(o Pl ) (hist ) thân phận nông nô; chế độ nông nô (Unter tänigkeit, Leibeigenschaft);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstbarkeit /f =, -en/

1. [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc; 2. [tính, thói] nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ỏn thót, xum xoe, khúm núm, bợ đô, qụy lụy; [tính] hay giúp đô.