TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lệ thuộc

sự lệ thuộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tùy thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bao hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng không độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự làm cho lệ thuộc

sự làm cho lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự lệ thuộc

 subordination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lệ thuộc

Subordination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unselbständigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abhängigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự làm cho lệ thuộc

Unterordnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entsprechende Abhängigkeiten ergeben sich praktisch für alle Medienbestandteile.

Trên thực tế hầu hết các thành phần của môi trường đều có một sự lệ thuộc tương ứng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperaturabhängigkeit der Dichte: (gilt nicht für Wasser!)

Sự lệ thuộc nhiệt độ của tỷ trọng: (không dùng cho nước)

Eine eindeutige Abhängigkeit von der Nennweite kann dabei meist nicht festgestellt werden, da sich mit zunehmender Größe oft auch konstruktive Merkmale ändern.

Người ta không xác định được sự lệ thuộc rõ ràng với đường kính danh định vì van càng lớn thường cũng có thiết kế khác nhau.

Die U-Û-Kennlinie (Graph im U-Û-Diagramm) ist nur dann eine Gerade, wenn der Widerstand R konstant bleibt (Temperaturabhängigkeit des Widerstandes beachten).

Đặc tuyến của I-U (hình trong đồ thị I-U) chỉ là một đường thẳng, khi nào điện trở R không thay đổi (lưu ý về sự lệ thuộc của điện trở với nhiệt độ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die wirtschaftliche Abhängigkeit von einem anderen Land

sự lệ thuộc về kinh tế của một quốc gia vào một quốc gia khác

direkte Abhängigkeit

sự phụ thuộc trực tiếp

funktionelle Abhängigkeit

sự phụ thuộc hàm số

mối liên hệ hàm số

gegenseitige Abhängigkeit

sự phụ thuộc lẫn nhau

indirekte Abhängigkeit

sự phụ thuộc gián tiếp

lineare Abhängigkeit

sự phụ thuộc tuyến tính

proportionale Abhängigkeit

sự phụ thuộc tỷ lệ thuận

umgekehrte Abhängigkeit

sự phụ thuộc đảo nghịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subordination /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự lệ thuộc; sự tùy thuộc;

Dienstbarkeit /die; -, -en/

(o PI ) (geh ) tình trạng phụ thuộc; sự lệ thuộc (Abhängigkeit);

Zu /.ge.hõ.rig.keit, die; -/

sự bao hàm; sự lệ thuộc; sự phụ thuộc;

Unselbständigkeit /die; -/

sự phụ thuộc; sự lệ thuộc; sự không độc lập;

Abhängigkeit /die; -, -en/

sự phụ thuộc; sự lệ thuộc; tình trạng không độc lập;

sự lệ thuộc về kinh tế của một quốc gia vào một quốc gia khác : die wirtschaftliche Abhängigkeit von einem anderen Land sự phụ thuộc trực tiếp : direkte Abhängigkeit sự phụ thuộc hàm số : funktionelle Abhängigkeit : mối liên hệ hàm số sự phụ thuộc lẫn nhau : gegenseitige Abhängigkeit : indirekte Abhängigkeit : sự phụ thuộc gián tiếp sự phụ thuộc tuyến tính : lineare Abhängigkeit sự phụ thuộc tỷ lệ thuận : proportionale Abhängigkeit sự phụ thuộc đảo nghịch. : umgekehrte Abhängigkeit

Unterordnung /die; -, -en/

sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc; sự phụ thuộc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subordination

sự lệ thuộc

 subordination /xây dựng/

sự lệ thuộc