TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subordination

cách phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể phụ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ cú pháp lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tùy thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuân theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

subordination

Subordination

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subordination /die; -, -en/

(Sprachw ) cách phụ thuộc; thể phụ thuộc; quan hệ cú pháp lệ thuộc (Hypotaxe);

Subordination /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự lệ thuộc; sự tùy thuộc;

Subordination /die; -, -en/

(veraltend) sự tuân theo; sự phục tùng; sự khuất phục;

Subordination /die; -, -en/

mối quan hệ phụ thuộc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Subordination /f =/

1. sự làm cho lệ thuộc, [sự] lệ thuộc, tùy thuộc, phụ thuộc, tuân theo, phục tùng, khuất phục; 2. (văn phạm) cách phụ thuộc, thể phụ thuộc.