Unterwerfung /die; -, -en/
sự khuất phục;
sự phục tùng;
Subordination /die; -, -en/
(veraltend) sự tuân theo;
sự phục tùng;
sự khuất phục;
überwältigung /die; -, -en/
sự chế ngự;
sự khuất phục;
sự khống chế;
Beugung /die; -, -en/
sự khuất phục;
sự phục tùng;
sự bị chinh phục;
sự bị khống chế (Unterwer fung);