TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khống chế

sự khống chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. sự khống chế

1. sự khống chế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kiểm tra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hiệu chỉnh 2.trđ.lưới điểm khống chế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ sở trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo nối lưới trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bố trí lưới trắc địa ~ of flood sự phòng l ũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kh ố ng chế lũ aneroid heigh ~ sự kiểm tra độ cao khí áp kế hộp artificial ~ sự khống chế nhân tạo astronomic ground ~ sự quan trắc thiên văn trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưới điểm thiên văn trắc địa azimuth ~ lưới điểm phương vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khống chế phương vị base ~ lưới đường đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phòng lụt geodetic ~ lưới khống chếtrắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khống chếtrắc địa geographic ~ sự khống chế địa lý height ~ lưới khống chế độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khống chế độ cao horizontal ~ lưới khống chế mặt bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khống chế mặt bằng independent ~ lưới khống chế độc lập Laplace ~ lưới điểm Laplace

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưới diểm phương vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xác định phương vị level ~ sự đo mực nước minor ~ lưới khống chế cấp thấp office ~ sự kiểm tra trong phòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hiệu chỉnh trong phòng output pollution ~ kiểm soát ô nhiễm đầu ra overlap ~ sự hiệu chỉnh độ phủ chồng photogrammetric ~ sự khống chế bằng trắc lượng ảnh plan ~ lưới khống chế mặt bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khống chế mặt bằng pressure ~ sự điều chỉnh áp lực remote ~ sự điều chỉnh từ xa roof ~ sự kiểm tra mái trigonometric ~ lưới khống chếtam giác vertical ~ lưới khống chếthẳng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưới thuỷ chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khống chế độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự khống chế

 adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control and display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. sự khống chế

control

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự khống chế

überwältigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

control

1. sự khống chế; sự kiểm tra; sự hiệu chỉnh 2.trđ.lưới điểm khống chế; cơ sở trắc địa; sự đo nối lưới trắc địa; sự bố trí lưới trắc địa ~ of flood sự phòng l ũ ; sự kh ố ng chế lũ aneroid heigh ~ sự kiểm tra độ cao (qua) khí áp kế hộp artificial ~ sự khống chế nhân tạo astronomic(al) ground ~ sự quan trắc thiên văn trắc địa; lưới điểm thiên văn trắc địa azimuth ~ lưới điểm phương vị; sự khống chế phương vị base ~ lưới đường đáy; sự đo đường đáy biological ~ sự khống chế sinh học climatic ~ sự khống chế khí hậu common ~ lưới điểm trắc địa thống nhất distance ~ sự điều chỉnh khoảng cách distant ground ~ lưới điểm khống chếthưa elevation ~ lưới điểm khống chế độ cao environmental ~ sự bảo vệ môi trường field ~ sự kiểm tra ngoài trời flood ~ công tác trị thuỷ, phòng lụt geodetic ~ lưới khống chếtrắc địa; sự khống chếtrắc địa geographic ~ sự khống chế địa lý height ~ lưới khống chế độ cao; sự khống chế độ cao horizontal ~ lưới khống chế mặt bằng; sự khống chế mặt bằng independent (geodetic) ~ lưới khống chế (trắc địa) độc lập Laplace ~ lưới điểm Laplace, lưới diểm phương vị; sự xác định phương vị level ~ sự đo mực nước minor ~ lưới khống chế cấp thấp office ~ sự kiểm tra trong phòng; sự hiệu chỉnh trong phòng output pollution ~ kiểm soát ô nhiễm đầu ra overlap ~ sự hiệu chỉnh độ phủ chồng(ảnh hàng không) photogrammetric ~ sự khống chế bằng trắc lượng ảnh plan ~ lưới khống chế mặt bằng; sự khống chế mặt bằng pressure ~ sự điều chỉnh áp lực (mỏ) remote ~ sự điều chỉnh từ xa roof ~ sự kiểm tra mái trigonometric ~ lưới khống chếtam giác vertical ~ lưới khống chếthẳng đứng; lưới thuỷ chuẩn; sự khống chế độ cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwältigung /die; -, -en/

sự chế ngự; sự khuất phục; sự khống chế;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment, control and display unit

sự khống chế