adjustment
việc điều chỉnh
adjustment /xây dựng/
sự hiệu chính
adjustment
sự làm thích nghi
adjustment /cơ khí & công trình/
bình sai (trắc địa)
adjustment
sự thiết lập
adjustment
căn chỉnh cho đúng
adjustment /điện/
sự thiết đặt
adjustment /toán & tin/
căn chỉnh cho đúng
adjustment /toán & tin/
căn chỉnh cho đúng
accommodation, adjustment
sự điều tiết
adjusting, adjustment
sự hiệu chỉnh
adjust, adjustment
bình sai
adjustment, fitting /điện lạnh/
sự làm khớp