fitting
đầu nối ống
fitting
sự chỉnh khớp
fitting /điện lạnh/
sự chỉnh khớp
fitting /cơ khí & công trình/
sự vừa vặn
fitting /toán & tin/
ống lối
closing, fitting /cơ khí & công trình/
sự làm khít
adjustment, fitting /điện lạnh/
sự làm khớp
threaded connector, fitting
bộ phận nối khía ren (măng song)
linear correction, fitting
sự điều chỉnh tuyến tính
force fit, fitting
sự lắp tức
ferrule tap, fitting
ống nối măng xông
fractional method of erection, fitting
sự lắp ráp từng việc
hose coupling, edge joint, fitting
mối nối ống mềm
adequacy, convenience, fitness, fitting, pertinence, relevance
sự thích hợp