TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fitting

đầu nối ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vừa vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống lối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm khít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận nối khía ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp tức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nối măng xông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp ráp từng việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối ống mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fitting

 fitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

threaded connector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear correction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ferrule tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fractional method of erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hose coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adequacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convenience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fitness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pertinence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relevance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fitting

đầu nối ống

 fitting

sự chỉnh khớp

 fitting /điện lạnh/

sự chỉnh khớp

 fitting /cơ khí & công trình/

sự vừa vặn

 fitting /toán & tin/

ống lối

 closing, fitting /cơ khí & công trình/

sự làm khít

 adjustment, fitting /điện lạnh/

sự làm khớp

threaded connector, fitting

bộ phận nối khía ren (măng song)

linear correction, fitting

sự điều chỉnh tuyến tính

force fit, fitting

sự lắp tức

ferrule tap, fitting

ống nối măng xông

fractional method of erection, fitting

sự lắp ráp từng việc

hose coupling, edge joint, fitting

mối nối ống mềm

 adequacy, convenience, fitness, fitting, pertinence, relevance

sự thích hợp