TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 convenience

cơ cấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe loại tiện nghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 convenience

 constitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convenience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comfort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comfortable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

checker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control algorithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adequacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fitness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pertinence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relevance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constitution, convenience, device

cơ cấu

comfort, comfortable, convenience

xe loại tiện nghi

checker, control algorithm, convenience, device

thiết bị thử

Bất kỳ bộ phận phần cứng hoặc bộ phận ngoại vi nào của hệ thống máy (như) máy in, modem, màn hình, con chuột chẳng hạn có thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu. Một số thiết bị đòi hỏi phải có phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi là các driver thiết bị.

 adequacy, convenience, fitness, fitting, pertinence, relevance

sự thích hợp