TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 constitution

sự cấu thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần tổng hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 constitution

 constitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convenience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composite component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constituent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constitute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constitution /toán & tin/

sự cấu thành

 composition, constitution /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

sự cấu thành

 constitution, convenience, device

cơ cấu

composite component, consist, constitution

thành phần tổng hợp

 component, constituent, constitute, constitution

cấu tạo

 constitution, construction, engineering, organization

sự cấu tạo