TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 constituent

yếu tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận cấu thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tử nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 constituent

 constituent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ingredient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constituent element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constitute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corpuscle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constituent

yếu tố (cấu tạo)

 constituent /cơ khí & công trình/

yếu tố (cấu tạo)

 constituent /toán & tin/

cấu thành

 constituent, ingredient /hóa học & vật liệu/

cấu tử

component, constituent

phần tử mạch

 component, constituent, constituent element

bộ phận cấu thành

 component, constituent, constitute, constitution

cấu tạo

binary cell, constituent, corpuscle, element

phân tử nhị phân