TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binary cell

ô nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ó nhị phân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngăn nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô nhớ nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tử nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

binary cell

binary cell

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 memory cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constituent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corpuscle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

binary cell

Binärstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Binärzelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

binäre Speicherstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

binary cell

cellule binaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule binaire de mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

binary cell /IT-TECH,TECH/

[DE] Binärstelle; Binärzelle; binäre Speicherstelle

[EN] binary cell

[FR] cellule binaire; cellule binaire de mémoire

Từ điển toán học Anh-Việt

binary cell

ô nhị phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary cell

ngăn nhị phân

binary cell

ô (nhớ) nhị phân

binary cell

ô nhị phân

binary cell

ô nhớ nhị phân

binary cell

phân tử nhị phân

binary cell, memory cell

ô nhớ nhị phân

binary cell, constituent, corpuscle, element

phân tử nhị phân

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

binary cell

ổ nhị phân Đơn vị cơ bản của bộ nhớ máy tính vổn cố ưạng thái này hoặc trạng thái kia trong hai trạng thái ồn định và do đó có thề nhớ một bít thông tin.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

binary cell

ó nhị phân