Việt
ô nhị phân
ó nhị phân
ngăn nhị phân
ô nhớ nhị phân
phân tử nhị phân
Anh
binary cell
memory cell
constituent
corpuscle
element
Đức
Binärstelle
Binärzelle
binäre Speicherstelle
Pháp
cellule binaire
cellule binaire de mémoire
binary cell /IT-TECH,TECH/
[DE] Binärstelle; Binärzelle; binäre Speicherstelle
[EN] binary cell
[FR] cellule binaire; cellule binaire de mémoire
ô (nhớ) nhị phân
binary cell, memory cell
binary cell, constituent, corpuscle, element
ổ nhị phân Đơn vị cơ bản của bộ nhớ máy tính vổn cố ưạng thái này hoặc trạng thái kia trong hai trạng thái ồn định và do đó có thề nhớ một bít thông tin.