Việt
cấu tử
thành phần
yếu tố
hợp phần
chi tiết
bộ phận
linh kiện
cấu kiện
Anh
Component
Constituent
constituent
ingredient
Đức
Bestandteil
Komponente
Stoffsystem
Hệ hai cấu tử
Dampf-Flüssigkeits-Gemisch (Nassdampf)
Dung dịch hai cấu tử hơi/chất lỏng
Zustandsdiagramme (Phasendiagramme) von Zweistoffsystemen
Biểu đồ trạng thái (Biểu đồ pha) của hệ hai cấu tử
Koordinaten für Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (für p = 1,013 bar)
Tọa độ đường cân bằng nồng độ cho một số hệ hai cấu tử (p = 1,013 bar)
Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (p = 1,013 bar)
Các đường cân bằng nồng độ một số hệ hai cấu tử chọn lọc trong biểu đồ McCabe-Thiele (p = 1,013 bar)
thành phần, yếu tố, hợp phần, cấu tử
component
thành phần, cấu tử, chi tiết, bộ phận, linh kiện, cấu kiện
Komponente /[kompo'nenta], die; -, -n/
cấu tử; thành phần;
Bestandteil /m/CƠ/
[EN] component
[VI] cấu tử, thành phần
cấu tử,thành phần
[DE] Komponente
[EN] Component
constituent, ingredient /hóa học & vật liệu/
[DE] Bestandteil
[EN] Constituent
[VI] cấu tử