TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu tử

cấu tử

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yếu tố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

linh kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cấu tử

Component

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Constituent

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 constituent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ingredient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cấu tử

Bestandteil

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komponente

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoffsystem

Hệ hai cấu tử

Dampf-Flüssigkeits-Gemisch (Nassdampf)

Dung dịch hai cấu tử hơi/chất lỏng

Zustandsdiagramme (Phasendiagramme) von Zweistoffsystemen

Biểu đồ trạng thái (Biểu đồ pha) của hệ hai cấu tử

Koordinaten für Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (für p = 1,013 bar)

Tọa độ đường cân bằng nồng độ cho một số hệ hai cấu tử (p = 1,013 bar)

Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (p = 1,013 bar)

Các đường cân bằng nồng độ một số hệ hai cấu tử chọn lọc trong biểu đồ McCabe-Thiele (p = 1,013 bar)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

constituent

thành phần, yếu tố, hợp phần, cấu tử

component

thành phần, cấu tử, chi tiết, bộ phận, linh kiện, cấu kiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komponente /[kompo'nenta], die; -, -n/

cấu tử; thành phần;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestandteil /m/CƠ/

[EN] component

[VI] cấu tử, thành phần

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cấu tử,thành phần

[DE] Komponente

[EN] Component

[VI] cấu tử, thành phần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constituent, ingredient /hóa học & vật liệu/

cấu tử

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

cấu tử

[DE] Bestandteil

[EN] Constituent

[VI] cấu tử