Việt
phần tử mạch
mạch logic
thành phần logic
phần tử logic
Anh
circuit element
logic component
logic element
logic circuit
component
constituent
element
Đức
Schaltelement
component, constituent
Schaltelement /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] circuit element
[VI] phần tử mạch
Schaltelement /nt/Đ_TỬ/
[EN] circuit element, logic circuit, logic component, logic element
[VI] phần tử mạch, mạch logic, thành phần logic, phần tử logic