Việt
phần tử mạch
chi tiết của sơ đồ
phân tứ mạch
thành phần mạch diện
mạch logic
thành phần logic
phần tử logic
thành phần mạch điện
thành phần logíc
Anh
circuit element
logic circuit
logic component
logic element
component
2-terminal circuit element
Đức
Schaltelement
Schaltungselement
elementarer Zweipol
Pháp
élément de circuit
bipôle élémentaire
circuit element /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schaltungselement
[EN] circuit element
[FR] élément de circuit
2-terminal circuit element /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] elementarer Zweipol
[EN] 2-terminal circuit element
[FR] bipôle élémentaire
circuit element, component
Schaltelement /nt/KT_ĐIỆN/
[VI] phần tử mạch
Schaltelement /nt/Đ_TỬ/
[EN] circuit element, logic circuit, logic component, logic element
[VI] phần tử mạch, mạch logic, thành phần logic, phần tử logic
phân tứ mạch, thành phần mạch diện