TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phần mạch điện

thành phần mạch điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thành phần mạch điện

circuit element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der elektrische Stromkreis (Bild 2) besteht aus:

Thành phần mạch điện (Hình 2) gồm có:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circuit element

thành phần mạch điện

circuit element, component

thành phần mạch điện

 circuit element /toán & tin/

thành phần mạch điện