TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 circuit element

mạch logíc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần logíc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần mạch điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết của sơ đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linh kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết cấu thành phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 circuit element

 circuit element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

built-up structures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit element /điện tử & viễn thông/

mạch logíc

 circuit element /điện tử & viễn thông/

thành phần logíc

 circuit element /toán & tin/

thành phần mạch điện

 circuit element

phần tử mạch

 circuit element /toán & tin/

chi tiết của sơ đồ

 circuit element, component

linh kiện

built-up structures, circuit element

kết cấu thành phần