Schaltelement /nt/M_TÍNH/
[EN] gate
[VI] cửa; cửa đóng-ngắt
Schaltelement /nt/Đ_TỬ/
[EN] circuit element, logic circuit, logic component, logic element
[VI] phần tử mạch, mạch logic, thành phần logic, phần tử logic
Schaltelement /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] circuit element
[VI] phần tử mạch
Schaltelement /nt/V_THÔNG/
[EN] switching device
[VI] thiết bị chuyển mạch