TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận cấu thành

bộ phận cấu thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hợp phần lục nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bộ phận cấu thành

component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

constituent element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constituent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constituent element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constituent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phận cấu thành

Baustein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

component

bộ phận cấu thành, hợp thành, thành phần ~ of night sky radiation thành ph ần của bức xạ bầu trời đêm convective ~ thành phần đối lưu dissociated ~ thành phần phân ly dynamic ~ thành phần động lực harmonic ~s thành phần điều hòa horizontal ~ thành phần nằm ngang isallobaric ~ thành phần đẳng biến áp meteor ~ thành phần sao băng mobile ~ thành phần chuyển động primary cosmic radiation ~ thành phần bức xạ vũ trụ sơ cấp terrigenous ~ thành phần nguồn lục địa, hợp phần lục nguyên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baustein /der/

thành phần; phần tử; bộ phận cấu thành;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

component

bộ phận cấu thành

constituent element

bộ phận cấu thành

 component, constituent, constituent element

bộ phận cấu thành

constituent /toán & tin/

bộ phận cấu thành

constituent element /toán & tin/

bộ phận cấu thành

 component /toán & tin/

bộ phận cấu thành