Việt
sự cấu tạo
thể chế.
sự cấu thành
kiến trúc
cấu trúc
két câu
sự dưng hình
kết cấu
sự xây dựng
sự dựng hình
sự tổ chức
cơ cấu
sự biên chế
Anh
constitution
construction
construct
constructive
engineering
organization
Đức
Bau
Bei vielen anderen Teilen verläuft die Schweißnaht allerdings umlaufend, was eine umlaufende Trennkantenausbildung erfordert (Bild 2 Seite 406).
Tuy nhiên ở nhiều chi tiết thổi khác, mối hàn chạy vòng quanh, việc này đòi hỏi phải có sự cấu tạo đường phân khuôn chạy vòng quanh (Hình 2 trang 406).
Die Polymerbildung beruht auf der Fähigkeit der Aminosäuren, sich unter Wasserabspaltung und Ausbildung der Peptidbindung miteinander zu verbinden (Bild 3).
Sự cấu tạo polymer dựa vào khả năng liên kết của các amino acid bằng cách tách phân tử nước và tạo ra một peptid liên kết (Hình 3).
den Bau eines Dramas untersuchen
thử nghiệm ráp cảnh của một vở kịch.
sự tổ chức, sự cấu tạo, cơ cấu, sự biên chế
sự cấu tạo, kết cấu; sự xây dựng; sự dựng hình
sự cấu tạo, két câu; sự dưng hình
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o Pl ) sự cấu tạo; kiến trúc; cấu trúc (Struktur);
thử nghiệm ráp cảnh của một vở kịch. : den Bau eines Dramas untersuchen
sự cấu tạo, sự cấu thành
Constitution
Sự cấu tạo, thể chế.
constitution, construct, construction
construction, constructive
constitution, construction, engineering, organization