TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cấu tạo

sự cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thể chế.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự cấu thành

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

kiến trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

két câu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dưng hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kết cấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xây dựng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự dựng hình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tổ chức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biên chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự cấu tạo

constitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 construct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constructive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organization

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự cấu tạo

Bau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei vielen anderen Teilen verläuft die Schweißnaht allerdings umlaufend, was eine umlaufende Trennkantenausbildung erfordert (Bild 2 Seite 406).

Tuy nhiên ở nhiều chi tiết thổi khác, mối hàn chạy vòng quanh, việc này đòi hỏi phải có sự cấu tạo đường phân khuôn chạy vòng quanh (Hình 2 trang 406).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Polymerbildung beruht auf der Fähigkeit der Aminosäuren, sich unter Wasserabspaltung und Ausbildung der Peptidbindung miteinander zu verbinden (Bild 3).

Sự cấu tạo polymer dựa vào khả năng liên kết của các amino acid bằng cách tách phân tử nước và tạo ra một peptid liên kết (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Bau eines Dramas untersuchen

thử nghiệm ráp cảnh của một vở kịch.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

organization

sự tổ chức, sự cấu tạo, cơ cấu, sự biên chế

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

construction

sự cấu tạo, kết cấu; sự xây dựng; sự dựng hình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

construction

sự cấu tạo, két câu; sự dưng hình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o Pl ) sự cấu tạo; kiến trúc; cấu trúc (Struktur);

thử nghiệm ráp cảnh của một vở kịch. : den Bau eines Dramas untersuchen

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

constitution

sự cấu tạo, sự cấu thành

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Constitution

Sự cấu tạo, thể chế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constitution, construct, construction

sự cấu tạo

construction, constructive

sự cấu tạo

 constitution, construction, engineering, organization

sự cấu tạo