TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết cấu

kết cấu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến trúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xây dựng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công trình xây dựng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự dệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự cấu tạo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự dựng hình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vật liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngôi nhà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắp ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến tạo vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấu thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thuộc cấu trúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thể trạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiến thiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy móc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỹ xảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng vải sợi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng dệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưới thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc định hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách dệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mô hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ô mạng tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạc dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản vẽ phác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đề án

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản thiết kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định cỡ lỗ chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết kế lỗ hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theo thiết kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình xây dựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối dệt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cẩu trúc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

công xưởng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

... coated ~ kiến trúc có lớp áo deformation ~ kiến trúc biến dạng eutaxitic ~ kiến trúc dạng đốm loang lổ growth ~ kiến trúc tăng lớn polyhedrous ~ vi cấu tạo hình nhiều mặt ~ collecter: máy hút b ụ i v ải s ợi ~attion: sự chếtạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sản xuất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc ~ of soil cấu tạo củ a thổ nhưỡng aleuropelitic ~ cấu tạo bột bùn kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo aleuropelit amygdaloidal ~ cấu tạo dạng hạnh nhân aphanitic ~ kiến trúc ẩn tinh aphanophyric ~ kiến trúc ban ẩn tinh aphyric ~ kiến trúc không nổi ban arabesque ~ kiến trúc đuờng lượn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc vân hoa arenaceuos ~ kiến trúc cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo psamit argillaceuos ~ cấu tạo sét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo bùn kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo pelit ataxitic ~ cấu tạo dăm kết ball ~ cấu tạo cầu beaded ~ cấu tạo dạng chuỗi hạt beam ~ cấu tạo tia blastogranitic ~ cấu tạo granit biến dư blastoporphyric ~ cấu tạo pofia biến dư bread-crust ~ cấu tạo vỏ cellular ~ cấu tạo tế bào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo tổ ong cherty ~ cấu tạo sừng close-grained ~ kiến trúc hạt mịn coarse ~ kiến trúc hạt thô compact ~ cấu tạo nén chặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo không hướng doleritic ~ cấu trúc đolerit equigranular ~ kiến trúc hạt đều eutectic ~ kiến trúc eutectic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc cùng tinh eutectophyric ~ kiến trúc eutectofia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc khảm mylonitic ~ kiến trúc milonit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc nổi ban porphyroblastic ~ kiến trúc ban biến tinh porphyroid ~ kiến trúc pofiroit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc dạng nổi ban pressure ~ kiến trúc nén ép primary banded ~ cấu tạo dải nguyên sinh primary gneissic ~ cấu tạo gơnai nguyên sinh prismatic ~ kiến trúc lăng trụ psammitic ~ cấu tạo cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo psamit psephitic ~ cấu tạo hạt thô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo psefit pseudo-eutectic ~ cấu tạo giả eutectic pseudopoephyritic ~ kiến trúc giả pofia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xếp gối lamellar ~ cấu trúc phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc lá mỏng lepidoblastic ~ kiến trúc dạng lá của đá biến chất layered ~ cấu trúc phân lớp micricrygtalline ~ kiến trúc vi tinh fine-grained holocrystalline ~ kiến trúc hạt ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

kết cấu

texture

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

construction

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

structural

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fabric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

structure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stroke nhịp structure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đ_KHlỂN structure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assembly

 
Từ điển toán học Anh-Việt

block

 
Từ điển toán học Anh-Việt

constitution

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mechanism

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pattern

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

design

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kết cấu

Konstruktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Textur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstruktiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strukturell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebäude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefüge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

architektonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Struktur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Architektonik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebilde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstruktionsmaaig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einfacher Aufbau

Kết cấu đơn giản.

v Schmutzgeschützter Aufbau

Kết cấu chống bụi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Baustähle

Thép kết cấu

Bauart

Loại kết cấu

Laminataufbau

Kết cấu laminate

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kristalline Struktur

cấu trúc tinh thể

übermolekulare Struktur

cấu trúc siêu phân tử

vernetzte Struktur

cấu trúc lưới.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fabric

kiến trúc, công trình xây dựng, công xưởng, cấu trúc, kết cấu, ... coated ~ kiến trúc có lớp áo deformation ~ kiến trúc biến dạng eutaxitic ~ kiến trúc dạng đốm loang lổ (tinh thể thẳng hàng trong đá pyroclastique) growth ~ kiến trúc (hạt) tăng lớn polyhedrous ~ vi cấu tạo hình nhiều mặt ~ collecter: máy hút b ụ i v ải s ợi ~attion: sự chếtạo, sự sản xuất

texture

cấu tạo, kết cấu, kiến trúc ~ of soil cấu tạo củ a thổ nhưỡng aleuropelitic ~ cấu tạo bột bùn kết, cấu tạo aleuropelit amygdaloidal ~ cấu tạo dạng hạnh nhân aphanitic ~ kiến trúc ẩn tinh aphanophyric ~ kiến trúc ban ẩn tinh aphyric ~ kiến trúc không nổi ban arabesque ~ kiến trúc đuờng lượn, kiến trúc vân hoa arenaceuos ~ kiến trúc cát, cấu tạo psamit argillaceuos ~ cấu tạo sét, cấu tạo bùn kết, cấu tạo pelit ataxitic ~ cấu tạo dăm kết ball ~ cấu tạo cầu (của granit) beaded ~ cấu tạo (bề mặt) dạng chuỗi hạt beam ~ cấu tạo tia blastogranitic ~ cấu tạo granit biến dư blastoporphyric ~ cấu tạo pofia biến dư bread-crust ~ cấu tạo vỏ cellular ~ cấu tạo tế bào, cấu tạo tổ ong cherty ~ cấu tạo sừng close-grained ~ kiến trúc hạt mịn coarse ~ kiến trúc hạt thô compact ~ cấu tạo nén chặt, cấu tạo đặc sít crisscross ~ cấu tạo (giao nhau, bắt chéo) cryptographic ~ kiến trúc chữ ẩn cryptoolitic ~ kiến trúc trứng cá ẩn crystalline ~ kiến trúc kết tinh crytalline granular ~ kiến trúc hạt kết tinh crytalloblastic ~ kiến trúc biến tinh cumulophysic ~ kiến trúc tụ ban cyclopean ~ cấu tạo thảm khô damascened ~ cấu tạo vân hoa Đamat deformation ~ cấu tạo biến dạng dense ~ cấu tạo đặc sít diablastic ~ kiến trúc xuyên biến tinh directive ~ cấu tạo định hướng directionless ~ cấu tạo lộn xộn, cấu tạo không hướng doleritic ~ cấu trúc đolerit equigranular ~ kiến trúc hạt đều eutectic ~ kiến trúc eutectic, kiến trúc cùng tinh eutectophyric ~ kiến trúc eutectofia, kiến trúc cùng tinh nổi ban eutropic ~ cấu tạo eutropic expansion ~ cấu tạo bành chướng fibroblastic ~ kiến trúc sợi biến tinh fine ~ kiến trúc hạt mịn fine vesicular ~ cấu tạo bọt nhỏ flaky ~ kiến trúc vảy floating ice ~ cấu tạo băng nổi fluctuation ~ cấu tạo dạng sóng fluidal ~ cấu tạo chảy fragmental ~ kiến trúc mảnh vụn glassy ~ kiến trúc thuỷ tinh glomerocrystalline ~ kiến trúc tự tinh glomerogranular ~ kiến trúc tụ hạt glomeroporphyritic ~ kiến trúc tụ ban tinh granitic ~ kiến trúc granit granoblastic ~ kiến trúc hạt biến tinh granophysic ~ kiến trúc grano-ofia, kiến trúc hạt ban granular interlocking ~ kiến trúc xen hạt granolose ~ kiến trúc hạt biến tinh graphic ~ kiến trúc vân chữ hemicrystalline ~ kiến trúc nửa kết tinh heteroblastic ~ kiến trúc dị biến tinh hiarolitic ~ cấu tạo hốc tinh hiatal ~ cấu tạo lỗ hổng holocrystaline ~ kiến trúc toàn tinh holocrystalline-porphysic kiến trúc nổi ban toàn tinh homoeoblasic ~ kiến trúc đồng (hạt) biến tinh homogeneuos ~ kiến trúc đồng nhất hornfels ~ kiến trúc đá sừng hyaline ~ kiến trúc thuỷ tinh hyalo-ophytic ~ kiến trúc hialofit hyalopilitic ~ kiến trúc thuỷ tinh nỉ hypidiomorphic ~ kiến trúc á tự hình hypocrystalline ~ kiến trúc á kết tinh hypohyaline ~ kiến trúc á thuỷ tinh intercalate ~ kiến trúc xen kẽ intergown ~ kiến trúc mọc xen interlocked ~ kiến trúc đan interseptal ~ kiến trúc xen vách isometrically granular ~ kiến trúc hạt đẳng trước lenticular ~ kiến trúc thấu kính lepidoblastic ~ kiến trúc vảy biến tinh lithoidite ~ kiến trúc dạng men sứ, kiến trúc đá mịn macroporphysic ~ kiến trúc nổi ban lớn massive ~ cấu tạo khối medium grained ~ kiến trúc hạt trung bình metafluidal ~ cấu tạo biến chảy metamorphic ~ cấu tạo biến chất microfelsitic ~ kiến trúc vi fenzit microfluidal ~ cấu tạo vi chảy micrographic ~ kiến trúc vi vân chữ microlitic ~ kiến trúc microlit micropegmatitic ~ kiến trúc vi pecmatit micropoikilitic ~ kiến trúc vi khảm mosaic ~ kiến trúc men rạn, kiến trúc khảm mylonitic ~ kiến trúc milonit, kiến trúc nát nhừ netted ~ cấu tạo ô mạng noncrystalline ~ kiến trúc không kết tinh oolitic ~ cấu tạo trứng cá ophytic ~ kiến trúc ofit ophitotaxitric ~ kiến trúc ofitotaxit orthophysic ~ kiến trúc octofia oxybasiophitic ~ kiến trúc oxbaziofit panallotriomorphic ~ kiến trúc hạt toàn tha hình panautomorphic-granular ~ kiến trúc hạt toàn tự dạng panidiomorphic ~ kiến trúc toàn tự hình parallel ~ cấu tạo song song pelitic ~ kiến trúc pelit pisolitic ~ cấu tạo hạt đậu plane parallel ~ cấu tạo mặt phẳng song song poikilitic ~ kiến trúc khảm poikiloblastic ~ kiến trúc khảm biến tinh poikilopegmatic ~ kiến trúc khảm pecmatit poikilophitic ~ kiến trúc khảm ofit porous ~ cấu tạo lỗ hổng porphyritic ~ kiến trúc pofia, kiến trúc nổi ban porphyroblastic ~ kiến trúc ban biến tinh porphyroid ~ kiến trúc pofiroit, kiến trúc dạng nổi ban pressure ~ kiến trúc nén ép primary banded ~ cấu tạo dải nguyên sinh primary gneissic ~ cấu tạo gơnai nguyên sinh prismatic ~ kiến trúc lăng trụ psammitic ~ cấu tạo cát, cấu tạo psamit psephitic ~ cấu tạo hạt thô, cấu tạo psefit pseudo-eutectic ~ cấu tạo giả eutectic pseudopoephyritic ~ kiến trúc giả pofia, kiến trúc giả nổi ban roof-tile-like ~ cấu tạo dạng lợp mái saccharoidal ~ kiến trúc dạng hạt đường secondary ~ cấu tạo thứ sinh sheaflike ~ cấu tạo dạng bó sheaflike-fibruos ~ kiến trúc bó sợi (của quặng) silty ~ cấu tạo bùn skeleton ~ kiến trúc khung xương soil ~ cấu tạo (cợ học) của đất, kiến trúc đất spherolitic ~ kiến trúc spherolit spilitic ~ kiến trúc spilit spongy ~ cấu tạo bọt biển sutural ~ cấu tạo đường khâu symplectic ~ cấu tạo đan trachytoid ~ kiến trúc dạng trachit tubercule ~ cấu tạo mấu tubular ~ cấu tạo ống unoriented ~ cấu tạo không định hướng vitroclastic ~ kiến trúc vụn thuỷ tinh vitrophyric ~ kiến trúc ban thuỷ tinh xenomorphic ~ kiến trúc tha hình aplitic ~ có kiến trúc khoáng aplite lattice ~ kiến trúc mạng (lưới) fibrous ~ kiến trúc sợi foilated ~ cấu trúc phân ly intersertal ~ ophitic microgranular (holocrytalline and fine grained) ~ cấu trúc vi hạt (kết tinh hoàn toàn và có hạt mịn) volcanic ~ cấu trúc núi lửa nematoblastic ~ kiến trúc dạng sợi biến tinh ophitic ~ kiến trúc ofit sperulitic ~ kiến trúc spherolit holohyaline ~ cấu trúc toàn thuỷ tinh microlitic ~ kiến trúc vi tinh mạch monoclinal ~ kiến trúc đơn ghiêng orbicular ~ kiến trúc hình cầu oil-bearing ~ cấu tạo chứa dầu folded ~ cấu tạo uôn nếp prismatic ~ kiến trúc lăng trụ angular blocky ~ kiến trúc tảng góc columnar ~ kiến trúc que relic ~ kiến trúc tàn dư network ~ kiến trúc hình mạng ribbon ~ kiến trúc dạng dải spherulitic ~ kiến trúc hạt cầu tinh surrface ~ kiến trúc trên mặt super-imposed ~ kiến trúc xếp chồng synclinal ~ kiến trúc nếp lõm table -like ~ kiến trúc dạng tấm holohyalin ~ cấu trúc thuỷ tinh helicitic ~ kiến trúc gốc ở đá biến chất homeoblastic ~ kiến trúc đẳng tinh imbricated ~ cấu trúc xếp vảy, xếp gối lamellar ~ cấu trúc phiến, cấu trúc lá mỏng lepidoblastic ~ kiến trúc dạng lá của đá biến chất layered ~ cấu trúc phân lớp micricrygtalline ~ kiến trúc vi tinh fine-grained holocrystalline ~ kiến trúc hạt ổn định

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự xây dựng,cấu tạo,kết cấu,cẩu trúc

[DE] Konstruktion

[EN] Construction

[VI] sự xây dựng, cấu tạo, kết cấu, cẩu trúc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

structure

Kết cấu, cấu tạo, cơ cấu, cấu trúc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

texture

Vải, kết cấu, sự dệt; lối dệt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstruktiv /a/

thuộc về] cấu tạo, kết cấu, cơ cấu; [có tính chất] xây dựng; konstruktiv e Vorschläge đề nghị có tính chất xây dựng.

konstruktionsmaaig /a/

1. [thuộc về] cấu tạo, kết cấu, cơ cấu, theo thiết kế; 2. [có tính chất] xây dựng; konstruktionsmaaig er Vorschlag đề nghị có tính chất xây dựng.

strukturell /a/

thuộc] kết cấu, câu tạo, cơ cáu, câu trúc, kiến trúc, cáu tượng.

Konstruktion /f =, -en/

1. cáu trúc, kết cấu, cấu tạo, kiến trúc; 2. xây dựng, công trình xây dựng.

Herrichtung /f =, -en/

cấu tạo, kién trúc, cấu trúc, kết cấu, cơ cấu, thiết bị, trang bị, cơ chế, bộ; [sự] đóng gói, đóng bao, cân gói, cân sẵn (hàng hóa).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

structural

thuộc cấu trúc, kết cấu

constitution

cấu tạo, kết cấu, tổ thành, thể trạng

construction

kết cấu, cấu tạo, kiến trúc, kiến thiết, thiết kế, vẽ

structure

kết cấu, cấu tạo, tổ chức, cơ cấu, công trình xây dựng

mechanism

cơ cấu, kết cấu, cơ chế, máy móc, kỹ thuật, kỹ xảo

fabric

công trình xây dựng, cấu tạo, kết cấu, cấu trúc, hàng vải sợi, hàng dệt, lưới thép (để làm cốt thép)

texture

tổ chức, cấu trúc, cấu trúc định hướng, kết cấu, cấu tạo, vân, vải, sự dệt, cách dệt

pattern

mẫu, kiểu, mô hình, biểu đồ, ô mạng tinh thể, kết cấu, lưới, calip, dưỡng, bạc dẫn, tấm khuôn

design

bản vẽ phác, đề án, bản thiết kế, kết cấu, kiểu, loại, hiệu chuẩn, định cỡ lỗ chuẩn, thiết kế lỗ hình

Từ điển toán học Anh-Việt

assembly

sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)

block

khối, đống, kết cấu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strukturell /[.ftruktu’rel] (Adj.)/

(thuộc) kết cấu; cấu trúc (struktural);

Gefüge /das; -s, -/

sự lắp ghép; kết cấu;

Konstruktion /[konstrok'tsiom], die; -, -en/

cấu trúc; kết cấu; cấu tạo;

architektonisch /(Adj.)/

(thuộc) cấu tạo; kết cấu; cấu trúc;

Struktur /[Jtruk'tu'.r], die; -en/

kết cấu; cơ cấu; cấu trúc;

cấu trúc tinh thể : kristalline Struktur cấu trúc siêu phân tử : übermolekulare Struktur cấu trúc lưới. : vernetzte Struktur

Textur /[tekstưr], die; -, -en/

(Geol ) kết cấu; cấu tạo; kiến tạo (Chemie, Technik) vân (gỗ, đá, kim loại);

Architektonik /[argitek'tomik], die; -, -en/

cấu tạo; kết cấu; cấu trúc hợp lý;

strukturell /[.ftruktu’rel] (Adj.)/

(thuộc) kết cấu; cấu tạo; cơ cấu; cấu trúc;

Textur /[tekstưr], die; -, -en/

(bildungsspr ) tổ chức; cách cấu tạo; cách sắp đặt; kết cấu;

Gebilde /[ga'bilda], das; -s, -/

sự tạo thành; sự cấu thành; cơ cấu; cấu trúc; kết cấu;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Structural

kết cấu, cấu trúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structure /y học/

cấu trúc, kết cấu

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

kết cấu

Texture (n)

kết cấu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Textur /f/TTN_TẠO/

[EN] texture

[VI] kết cấu (của vật hoặc ảnh)

konstruktiv /adj/XD/

[EN] structural (thuộc)

[VI] (thuộc) cấu trúc, kết cấu

Material /nt/DHV_TRỤ/

[EN] fabric

[VI] vật liệu, kết cấu, cấu trúc

Bauwerk /nt/XD/

[EN] construction, structure

[VI] cấu trúc, kết cấu, công trình

Gebäude /nt/Đ_SẮT/

[EN] Đ_KHlỂN structure

[VI] công trình, kết cấu, cấu trúc, ngôi nhà

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

stroke nhịp structure

kết cấu

texture

cấu trúc, cấu tạo, kết cấu

construction

sự cấu tạo, kết cấu; sự xây dựng; sự dựng hình

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

texture

kết cấu