structural
thuộc cấu trúc, kết cấu
constitution
cấu tạo, kết cấu, tổ thành, thể trạng
construction
kết cấu, cấu tạo, kiến trúc, kiến thiết, thiết kế, vẽ
structure
kết cấu, cấu tạo, tổ chức, cơ cấu, công trình xây dựng
mechanism
cơ cấu, kết cấu, cơ chế, máy móc, kỹ thuật, kỹ xảo
fabric
công trình xây dựng, cấu tạo, kết cấu, cấu trúc, hàng vải sợi, hàng dệt, lưới thép (để làm cốt thép)
texture
tổ chức, cấu trúc, cấu trúc định hướng, kết cấu, cấu tạo, vân, vải, sự dệt, cách dệt
pattern
mẫu, kiểu, mô hình, biểu đồ, ô mạng tinh thể, kết cấu, lưới, calip, dưỡng, bạc dẫn, tấm khuôn
design
bản vẽ phác, đề án, bản thiết kế, kết cấu, kiểu, loại, hiệu chuẩn, định cỡ lỗ chuẩn, thiết kế lỗ hình