TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể trạng

Thể Trạng

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vóc dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết cấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyết tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyết thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máu mủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòi gióng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thể trạng

constitution

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thể trạng

Geblüt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschaffenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adligem Geblüt

xuất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beschaffenheit des Materials über prüfen

kiểm tra lại tính chối của vật liệu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geblüt /n -(e/

1. dòng gióng, huyết tộc, dòng dõi, tông tích; aus adligem Geblüt xuất thân qúi tộc, từ dòng dõi qúi tộc; 2. thể trạng; 3. huyết thông, dòng máu, máu mủ, họ hàng, nòi gióng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

constitution

cấu tạo, kết cấu, tổ thành, thể trạng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geblüt /[ga'bly:t], das; ~[e]s/

(selten) thể trạng; thể chất;

Beschaffenheit /die; -/

tính chất; trạng thái; phẩm chất; chất lượng; thể chất; thân hình; vóc dáng; thể trạng (Eigen schaft, Aussehen, Form, Qualität, Zustand);

kiểm tra lại tính chối của vật liệu. : die Beschaffenheit des Materials über prüfen

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Thể Trạng

[EN]

[DE]

[VI] Thể Trạng

[VI] Xem thể thái (trạng