Geblüt /[ga'bly:t], das; ~[e]s/
(selten) thể trạng;
thể chất;
Beschaffenheit /die; -/
tính chất;
trạng thái;
phẩm chất;
chất lượng;
thể chất;
thân hình;
vóc dáng;
thể trạng (Eigen schaft, Aussehen, Form, Qualität, Zustand);
kiểm tra lại tính chối của vật liệu. : die Beschaffenheit des Materials über prüfen