Việt
Trạng thái
phẩm chất
cấu trúc và chất lượng
tính chát
chắt lượng
tính chất
chất lượng
thể chất
thân hình
vóc dáng
thể trạng
Anh
quality
condition
quality structure
characteristic
state
consistency
condition n
Đức
Beschaffenheit
Zustand
Stand
Konsistenz
Bedingung
Qualität
Eigenschaft
Pháp
qualité
état
die Beschaffenheit des Materials über prüfen
kiểm tra lại tính chối của vật liệu.
die Beschaffenheit des Körpers
thể chất, thân hình, vóc dáng, thể tạng, tạng.
Konsistenz, Beschaffenheit
Bedingung, Zustand, Beschaffenheit
Qualität, Beschaffenheit, Eigenschaft
Beschaffenheit /die; -/
tính chất; trạng thái; phẩm chất; chất lượng; thể chất; thân hình; vóc dáng; thể trạng (Eigen schaft, Aussehen, Form, Qualität, Zustand);
die Beschaffenheit des Materials über prüfen : kiểm tra lại tính chối của vật liệu.
Beschaffenheit /ỉ =, -en/
tính chát, trạng thái, phẩm chất, chắt lượng; die Beschaffenheit des Körpers thể chất, thân hình, vóc dáng, thể tạng, tạng.
Beschaffenheit /RESEARCH/
[DE] Beschaffenheit
[EN] quality
[FR] qualité
Beschaffenheit,Stand,Zustand /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beschaffenheit; Stand; Zustand
[EN] state
[FR] état
[EN] quality structure
[VI] cấu trúc và chất lượng
[EN] condition
[VI] Trạng thái