Việt
tính chất
trạng thái
phẩm chất
chất lượng
thể chất
thân hình
vóc dáng
thể trạng
Đức
Beschaffenheit
Anna mag ihn, weil er ihr immer Komplimente wegen ihrer Figur macht.« Einstein lächelt gedankenverloren.
Anna mến ông ấy vì ông thường khen cô nàng có vóc dáng đẹp". Einstein lơ đãng mỉm cười.
Anna likes him because he always compliments her figure.”
Anna mến ông ấy vì ông thường khen cô nàng có vóc dáng đẹp”.
die Beschaffenheit des Materials über prüfen
kiểm tra lại tính chối của vật liệu.
Beschaffenheit /die; -/
tính chất; trạng thái; phẩm chất; chất lượng; thể chất; thân hình; vóc dáng; thể trạng (Eigen schaft, Aussehen, Form, Qualität, Zustand);
kiểm tra lại tính chối của vật liệu. : die Beschaffenheit des Materials über prüfen