Befund /m -(e)s, -e/
tình trạng, tình hình, trạng thái, tình huống; các con sô liệu xem xét; nach Befund dựa vào các sô liệu (tài liệu, dẫn liệu); den Befund áuỊnehmen làm biên bản.
Beschaffenheit /ỉ =, -en/
tính chát, trạng thái, phẩm chất, chắt lượng; die Beschaffenheit des Körpers thể chất, thân hình, vóc dáng, thể tạng, tạng.
Zustand /m -(e)s, -stände/
tình hình, hoàn cảnh, trạng thái, trạng huống, vị trí.
'Ausschau /f =/
hình dáng, vẻ ngoài, vẻ mặt, tình trạng, trạng thái; ' Ausschau
Status /m =, =/
tình trạng, tình hình, trạng thái, trạng huóng, tình thé, cục diện.
Kondition /f =, -en/
1. điều kiện, tiêu chuẩn, qui cách; 2. trạng thái, tình trạng, tình huống, trạng huóng; (thể thao) hình dáng, hình dạng, trình độ huắn luyện thể lực.
er /= (không/
1. sự hoàn thành, kết thúc; erbáuen xây xong; 2. két qủa đạt được: erkämpfen xâm chiếm; 3. trạng thái (khi tạo động từ từ tính từ); erkranken ôm.
Verfassung II /f =, -en/
tình trạng, tính hình, trạng thái, trạng huống, tâm trạng, tâm thần, tinh thần, khí sắc.