TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qui cách

qui cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

qui cách

Standard

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Normal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kondition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kondition /f =, -en/

1. điều kiện, tiêu chuẩn, qui cách; 2. trạng thái, tình trạng, tình huống, trạng huóng; (thể thao) hình dáng, hình dạng, trình độ huắn luyện thể lực.

Standard /m-s, -s/

1. tiêu chuẩn, qui cách, qui phạm, mực, mẫu; 2. (thể thao) múc độ, trình độ, cấp, bậc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Normal /das; -s, -e/

(Fachspr ) qui cách; tiêu chuẩn;

Standard /[’Jtandart], der; -s, -s/

tiêu chuẩn; qui cách; mẫu; chuẩn mực (Richt schnur, Maßstab, Norm);