Erteilung /f =, -en/
sự] trả, cấp (chúng nhận, bằng...); [sự] tặng thưỏng, trao tặng, phong, ban thưđng; Erteilung eines Auftrags [sự] giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền.
anheimgeben /vt/
cho, giao, cấp, ban; giao cho, giao phó, phó mặc;
~ beförderungbehörde /f =, -n/
cấp, cấp phục vụ (công tác); cắp chỉ huy, cắp phụ trách, cấp trên, thượng cắp.
Rangstufe /f =, -n/
1. hàm, cấp, bậc, quan hàm, quân hàm; 2. múc, mức dộ, cấp.
verabfolgen /vt/
giao, cấp, chuyển giao, cấp cho.