TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bậc sản phẩm

Cấp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

hạng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bậc sản phẩm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
bậc sản phẩm

Vít

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bulông

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cấp

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hạng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bậc sản phẩm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

bậc sản phẩm

product grade

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
bậc sản phẩm

Screws and bolts

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

product classes

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

bậc sản phẩm

Produktklasse

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
bậc sản phẩm

Schrauben

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Produktklassen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schrauben,Produktklassen

[EN] Screws and bolts, product classes

[VI] Vít, bulông, cấp, hạng, bậc sản phẩm

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Produktklasse

[VI] Cấp, hạng, bậc sản phẩm

[EN] product grade