TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delivery

sự cung cấp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản lượng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giao

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giao hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo dỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển giao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự giao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lượng cung ứng

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân phối

 
Tự điển Dầu Khí

sự phát

 
Tự điển Dầu Khí

sự truyền

 
Tự điển Dầu Khí

hiệu suất

 
Tự điển Dầu Khí

lưu lượng bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt. sự phân phối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đường đẩy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lưu lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cấp nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
delivery phase-vp44

Giai đoạn cung cấp VP44

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

delivery

delivery

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflector chute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

displacement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
delivery phase-vp44

Delivery phase-VP44

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
delivery :

delivery :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

delivery

Lieferung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslieferung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergabe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablieferung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgabe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einreichung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beschickung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zuführung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ablage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Empfangs-Übergabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freigabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umlenkrinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Förderleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fördern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fördervolumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
delivery phase-vp44

Förderphasen-VP44

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

delivery

livraison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déflecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderleistung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] delivery

[VI] sự cấp nước (bằng bơm)

Fördern /nt/CT_MÁY/

[EN] delivery

[VI] sản lượng; sự giao, sự cung cấp

Lieferung /f/CNH_NHÂN, CNT_PHẨM/

[EN] delivery

[VI] sự giao hàng

Ablieferung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] delivery

[VI] sự giao hàng

Förderung /f/CT_MÁY/

[EN] delivery, discharge

[VI] sự tháo dỡ, sự xả

Fördervolumen /nt/CT_MÁY/

[EN] delivery, displacement

[VI] lượng chuyển, dung tích

Förderstrom /m/CNSX/

[EN] delivery, oil flow

[VI] dòng dầu, dòng cấp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delivery /INDUSTRY-METAL,BUILDING/

[DE] Lieferung

[EN] delivery

[FR] livraison

delivery

[DE] Lieferung

[EN] delivery

[FR] livraison

Delivery /IT-TECH/

[DE] Auslieferung

[EN] Delivery

[FR] livraison

delivery /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ablage; Auslage

[EN] delivery

[FR] réception

delivery /IT-TECH/

[DE] Empfangs-Übergabe

[EN] delivery

[FR] remise

delivery /IT-TECH/

[DE] Freigabe; Übergabe

[EN] delivery

[FR] livraison; recette

deflector chute,delivery /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Umlenkrinne

[EN] deflector chute; delivery

[FR] déflecteur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delivery

sự cung cấp, lưu lượng, lượng thải, sản lượng, năng suất, sự tháo dỡ, sự xả, lượng chuyển, giao hàng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Delivery

cấp, đường đẩy

Từ điển pháp luật Anh-Việt

delivery :

sự giao nạp, chuyên giao [L] a/ (of property, of goods) giao nạp, (of a legacy) chuyển giao, b/ sự đè, sự ờ cữ, sự lãm bon. - delivery of deed - Xch closing of title. - delivery of a writ - tống đạt một chứng thư, lục tống một trát đòi. - actual delivery - giao nạp thực sự - conditional constructive, symbolical, delivery - sự chuyên giao về mạt lý thuyết (đã thỏa thuận ý kiến bằng cách ký xong tớ chứng thư thi cho phép chuyên giao). - writ of delivery - lệnh chấp hành giao nạp tất cà các tài sản dất đai hay tiền bạc. [TM] certificate of delivery - chứng thư giao hàng. - free delivery - giao hàng mien ước. - for delivery - đê trà ngay, dê lay tiền mặt - payment on delivery - thanh toán căn cứ trẽn so hàng giao. (TCJ chuyển giao phiếu khoán vô ký danh. [TTCK] delivery of stocks - nhượng bán chứng khoán. - to sell for delivery - bán trao tiên ngay - non-delivery - thiều chuyền giao

Từ điển toán học Anh-Việt

delivery

mt. sự phân phối, sự cung cấp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auslieferung

delivery

Ablieferung

delivery

Förderung

delivery

Lieferung

delivery

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

delivery

giao hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delivery

sự cung cấp

delivery

sự giao hàng

delivery

lưu lượng bơm

Lexikon xây dựng Anh-Đức

delivery

delivery

Auslieferung, Übergabe

Tự điển Dầu Khí

delivery

[di'livəri]

o   lượng cung ứng

Dung tích thực của một chất lỏng chảy qua một máy đo.

o   sự cung cấp, sự phân phối; sự giao, sự phát; sự truyền; sản lượng, hiệu suất

§   fan delivery : lưu lượng quạt gió

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Förderphasen-VP44

[EN] Delivery phase-VP44

[VI] Giai đoạn cung cấp VP44

Từ điển Polymer Anh-Đức

delivery

Lieferung, Auslieferung; (handing in/dropoff) Abgabe, Einreichung (Ergebnisse etc.); Beschickung, Zuführung

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

delivery

giao hàng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delivery

năng suất; chuyển giao; sự (chuyên) giao