Việt
máng đổi hướng
Anh
deflector chute
delivery
Đức
Umlenkrinne
Pháp
déflecteur
deflector chute,delivery /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Umlenkrinne
[EN] deflector chute; delivery
[FR] déflecteur
Umlenkrinne /f/SỨ_TT/
[EN] deflector chute
[VI] máng đổi hướng