Việt
sự giao hàng
giao
đưa
trao tặng
bán hàng
giao hàng
chuyển giao
Anh
delivery
Đức
Ablieferung
Ablieferung /f =, -en/
1. [sự] giao, đưa, trao tặng; 2. [sự] bán hàng, giao hàng, chuyển giao; 3.
Ablieferung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] delivery
[VI] sự giao hàng