TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán hàng

Bán hàng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bán hàng

sale

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

marketing and distribution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical marketing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bán hàng

Verkauf

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Waren verkaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tauschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

handeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vertrieb

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technischer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ablieferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bán hàng

Ventes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Saubere Verkaufs- und Werkstatträume

Khu vực bán hàng và sửa chữa sạch sẽ

v Komplette Dienstleistungsangebote, wie z.B. Verkauf, Wartung, Reparatur, Leasing, Versicherungen u.a. * Reputation (lat.)

Các dịch vụ trọn gói như bán hàng, bảo dưỡng, sửa chữa, cho thuê, bảo hiểm v.v

Privatpersonen als Verkäufer können Sachmängelhaftung ausschließen.

Người bán hàng với tư cách cá nhân có quyền phủ nhận trách nhiệm về các hư hại.

Darunter versteht man das Entgegenkommen des Verkäufers bzw. Herstellers bei auftretenden Mängeln außerhalb der Gewährleistungs- bzw. Garantiezeit.

Đây là thiện chí của bên bán hàng hoặc nhà sản xuất khi xảy ra hư hại ngoài thời hạn bảo hành hay bảo đảm.

In den Werkstätten und den Verkaufsstellen werden die Batterien gesammelt und in speziellen Wertstoffcontainern gelagert.

Tại các xưởng sửa chữa và các nơi bán hàng, chúng được thu gom và lưu trữ trong những thùng chứa vật liệu tái chế đặc biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ablieferung /f =, -en/

1. [sự] giao, đưa, trao tặng; 2. [sự] bán hàng, giao hàng, chuyển giao; 3.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bán hàng

[DE] Vertrieb

[EN] marketing and distribution

[FR] Ventes

[VI] Bán hàng

Bán hàng,kỹ thuật

[DE] Vertrieb, technischer

[EN] technical marketing

[FR] Ventes, technique

[VI] Bán hàng, kỹ thuật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bán hàng

Waren verkaufen, tauschen vt, handeln vi; người bán hàng Verkäufer m; - in f

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verkauf

[EN] sale

[VI] Bán hàng