TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

technischer

Bảo vệ môi trường

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kỹ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bán hàng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

technischer

technical environmental protection

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical marketing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

technischer

Umweltschutz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technischer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vertrieb

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

technischer

Protection de l'environnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ventes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Verwendungszweck zahlreicher technischer Erzeugnisse erfordert nach dem Ur-, Umformen und Fügen ergänzende spezifische Beschichtungen.

Công dụng của nhiều sản phẩm kỹ thuật đòi hỏi phải được phủ lớp đặc biệt lên bể mặt sau khi gia công qua các công đoạn đúc, gia công biến dạng và ghép nối.

DieAbstimmung der Roboterbewegungen mit denBewegungen der einzelnen Hydraulikschieberund der Formschließbewegung erfordert einHöchstmaß an technischer Präzision.

Sựphối hợp chuyển động của robot, chuyểnđộng của thanh trượt vận hành bằng thủy lựcvà chuyển động đóng khuôn đòi hỏi chuẩn mực cao nhất về độ chính xác kỹ thuật.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

im Rahmen technischer Verfahren zum Vorteil für den Menschen zu nutzen.

trong khuôn khổ quy trình kỹ thuật làm lợi cho con người.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Merkmale technischer Systeme:

Đặc điểm của hệ thống kỹ thuật:

1.4.4 Einteilung technischer Systeme und Teilsysteme nach der Verarbeitung

1.4.4 Phân chia các hệ thống kỹ thuật và hệ thống con theo cách xử lý

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Umweltschutz,technischer

[DE] Umweltschutz, technischer

[EN] technical environmental protection

[FR] Protection de l' environnement, technique

[VI] Bảo vệ môi trường, kỹ thuật

Vertrieb,technischer

[DE] Vertrieb, technischer

[EN] technical marketing

[FR] Ventes, technique

[VI] Bán hàng, kỹ thuật