TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

technical environmental protection

Bảo vệ môi trường

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kỹ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

technical environmental protection

technical environmental protection

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

technical environmental protection

Umweltschutz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technischer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

technical environmental protection

Protection de l'environnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical environmental protection

[DE] Umweltschutz, technischer

[EN] technical environmental protection

[FR] Protection de l' environnement, technique

[VI] Bảo vệ môi trường, kỹ thuật