TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật

kỹ thuật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tri thức

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

kiến thức

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

vật lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

phương pháp kỹ thuật

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

CNTT

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhiệt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vẽ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hóa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Điện tử

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quang học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kiểm tra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bán hàng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kinh tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Học kinh doanh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quản trị kinh doanh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa học trái đất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chăm sóc sức khỏe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhiệt động lực học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bảo vệ môi trường

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

công nghệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuật ngữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngành kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toán

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

truyền thông

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

phương thức tiến hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Công nghệ và Chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngành kỹ thuật

ngành kỹ thuật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kỹ thuật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

kỹ thuật

engineering

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technique

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Technical

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thi cự technic

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bionics

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

technical stipulation

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

engineering sciences

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical computer science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical thermodynamics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical drawing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

industrial chemistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical electronics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

physical engineering

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical optics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

engineering physics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical inspection/testing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical marketing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical economics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical business operations

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical business administration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical geosciences/earth sciences

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

public health services

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical environmental protection

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

control engineering

 
Từ điển toán học Anh-Việt

process engineering

 
Từ điển toán học Anh-Việt

technics

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technic/technique

 
Từ điển triết học Kant

technic

 
Từ điển triết học Kant

Mathematics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Physics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Communication

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Technical knowlwdge

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Technology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Quality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngành kỹ thuật

Engineering

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

kỹ thuật

Technik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

technische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Physik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bionik

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

technisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỹ thuật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ingenieurwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ingenieurwissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Informatik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wärmelehr

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zeichnen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technisches

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chemie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Elektronik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ingenieurwissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

physikalische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Optik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prüfwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vertrieb

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technischer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Volkswirtschaftslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Betriebslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Betriebswirtschaftslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Geowissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gesundheitswesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thermodynamik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Umweltschutz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mathematik

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kommunikation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
ngành kỹ thuật

Ingenieurwesen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

kỹ thuật

Génie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

IT

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thermique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dessin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chimie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Électronique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ingénierie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

physique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Optique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Essais

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ventes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Économie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Etudes commerciales

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

techniques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Administration des affaires

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sciences de la terre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Santé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thermodynamique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Protection de l'environnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

E-Technik und Prozessleittechnik

Kỹ thuật điện và kỹ thuật điều khiển quá trình

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biotechnik und Gentechnik

Kỹ thuật sinh học và kỹ thuật di truyền

1 Biotechnik und Gentechnik

1 Kỹ thuật sinh học và kỹ thuật di truyền

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Umsetzoder Einlegetechnik

 Kỹ thuật biến đổi hoặc kỹ thuật cấy

:: Gasinjektionstechnik

:: Kỹ thuật thổi

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

kỹ thuật

Tri thức, kiến thức, kỹ thuật

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

kỹ thuật

Tri thức, kiến thức, kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Engineering,Technology,and Quality /xây dựng/

Kỹ thuật, Công nghệ và Chất lượng

 Engineering,Technology,and Quality

Kỹ thuật, Công nghệ và Chất lượng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Technical knowlwdge

Tri thức, kiến thức, kỹ thuật

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

technique

Kỹ thuật, phương thức tiến hành

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngành kỹ thuật,kỹ thuật

[DE] Ingenieurwesen

[EN] Engineering

[VI] ngành kỹ thuật, kỹ thuật,

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kommunikation,technische

[VI] truyền thông, (mang tính) kỹ thuật

[EN] Communication, technical

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mathematik,Technische

[EN] Mathematics, technical

[VI] Toán, kỹ thuật

Physik,technische

[EN] Physics, technical

[VI] Vật lý, kỹ thuật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Technik /[’texmk], die; -, -en/

(o PI ) kỹ thuật;

Technik /[’texmk], die; -, -en/

kỹ thuật (biểu diễn);

Fertig /keit, die; -, -en/

kinh nghiệm; kỹ thuật (Routine, Technik);

Từ điển triết học Kant

Kỹ thuật [Đức: Technik; Anh: technic/technique]

Xem thêm: Nghệ thuật, Mệnh lệnh, Phán đoán, Phán đoán phản tư, Hệ thống, Mục đích luận,

Trong DN I, Kant phân biệt các phán đoán thực hành đặt cơ sở trên sự tự do với các phán đoán kĩ thuật vốn “thuộc về nghệ thuật hiện thực hóa điều ham muốn nào đó” [DN I tr. 200, tr. 7], Ông minh họa sự khác biệt đó bằng cách mô tả lại những mệnh lệnh của tài khéo và sự khôn ngoan được trình bày trong cuốn CCSĐ như những mệnh lệnh “kĩ thuật”. Sau đó, ông mở rộng khái niệm về phán đoán kĩ thuật để bao hàm một phương pháp có tính kĩ thuật được năng lực phán đoán tuân theo, và lập luận rằng phương pháp này được tuân thủ khi phán đoán về các đối tượng tự nhiên. Từ đây, ông rút ra một “kĩ thuật của tự nhiên” cốt yếu ở việc phán đoán về các đối tượng tự nhiên “như tbểkhả thể của chúng dựa trên nghệ thuật” [tr. 201, tr. 8]. Khái niệm về “kỹ thuật của tự nhiên” là trọng yếu trong triết học tự nhiên của Kant, và được phát triển trong Phần II của PPNLPD rồi sau đó được mở rộng trong OP.

Trong Phần II của PPNLPD, Kant lập luận rằng tự nhiên không thể được hiểu chỉ đơn thuần dựa trên cơ sở của những nguyên lý cơ giới, mà phải được bổ sung bằng những nguyên tắc của phán đoán mục đích luận. Các sản phẩm của tự nhiên có thể được xem như những mục đích, và tính nhân quả của nó trên phương diện này được mô tả trong DN I như một “kĩ thuật của tự nhiên” [DN I, tr. 219, tr. 23]. Kỹ thuật của tự nhiên không phải là một phạm trù, và được phân biệt nghiêm ngặt với “tính hợp quy luật của tự nhiên”, tức mang tự nhiên vào bên dưới những quy luật của giác tính. Kỹ thuật của tự nhiên nảy sinh từ những phương pháp thống nhất hóa được năng lực phán đoán tuân theo khi nó thâu gồm một trực quan thường nghiệm vào trong một khái niệm, hoặc thâu gồm những quy luật giác tính vào bên dưới những nguyên tắc chung. Kant kết luận rằng “năng lực phán đoán về bản chất là có tính kỹ thuật; tự nhiên được hình dung như có tính kỹ thuật chỉ trong chừng mực nó nhất trí với phương pháp này và làm cho phương pháp này thành tất yếu” [DN I, tr. 220, tr. 24]. Do đó, kỹ thuật của tự nhiên đóng vai trò như một nguyên tắc cho năng lực phán đoán phản tư, và chỉ biểu thị “một mối quan hệ giữa các sự vật với năng lực phán đoán của ta; và chỉ trong năng lực phán đoán, ta mới có thể tìm thấy ý niệm về tính hợp mục đích được ta gán cho chính bản thân Tự nhiên”.

Huỳnh Trọng Khánh dịch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technical

kỹ thuật

technics

kỹ thuật, công nghệ, thuật ngữ

technique

kỹ thuật, phương pháp, thủ thuật

engineering

kỹ thuật, ngành kỹ thuật, công nghệ

Từ điển tiếng việt

kỹ thuật

- d. 1. Toàn thể những phương tiện lao động và những phương pháp chế tạo ra những giá trị vật chất : Kỹ thuật đồ sứ ; Kỹ thuật vô tuyến truyền thanh. 2. Khả năng sắp xếp các chi tiết và sử dụng các phương tiện biểu đạt trong tác phẩm nghệ thuật do sự rèn luyện và kinh nghiệm mà có, ngoài cảm hứng tự nhiên : Kỹ thuật của nhà viết tiểu thuyết.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Technical

kỹ thuật

Từ điển toán học Anh-Việt

engineering

kỹ thuật

control engineering

kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển] (tự động)

process engineering

kỹ thuật

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kỹ thuật

[DE] Ingenieurwesen

[EN] engineering

[FR] Génie

[VI] Kỹ thuật

Kỹ thuật

[DE] Ingenieurwissenschaften

[EN] engineering, engineering sciences

[FR] Génie

[VI] Kỹ thuật

CNTT,kỹ thuật

[DE] Informatik, technische

[EN] technical computer science

[FR] IT, technique

[VI] CNTT, kỹ thuật

Nhiệt,kỹ thuật

[DE] Wärmelehr, technische

[EN] technical thermodynamics

[FR] Thermique, technique

[VI] Nhiệt, kỹ thuật

Vẽ,kỹ thuật

[DE] Zeichnen, technisches

[EN] technical drawing

[FR] Dessin, technique

[VI] Vẽ, kỹ thuật

Hóa học,kỹ thuật

[DE] Chemie, technische

[EN] industrial chemistry

[FR] Chimie, technique

[VI] Hóa học, kỹ thuật

Điện tử,kỹ thuật

[DE] Elektronik, technische

[EN] technical electronics

[FR] Électronique, technique

[VI] Điện tử, kỹ thuật

Kỹ thuật,vật lý

[DE] Ingenieurwissenschaft, physikalische

[EN] physical engineering

[FR] Ingénierie, physique

[VI] Kỹ thuật, vật lý

Quang học,kỹ thuật

[DE] Optik, technische

[EN] technical optics

[FR] Optique, technique

[VI] Quang học, kỹ thuật

Vật lý,kỹ thuật

[DE] Physik, technische

[EN] engineering physics

[FR] Physique, technique

[VI] Vật lý, kỹ thuật

Kiểm tra,kỹ thuật

[DE] Prüfwesen, technisches

[EN] technical inspection/testing

[FR] Essais, technique

[VI] Kiểm tra, kỹ thuật

Bán hàng,kỹ thuật

[DE] Vertrieb, technischer

[EN] technical marketing

[FR] Ventes, technique

[VI] Bán hàng, kỹ thuật

Kinh tế,kỹ thuật

[DE] Volkswirtschaftslehre (VWL), technische

[EN] technical economics

[FR] Économie (VWL), technique

[VI] Kinh tế (VWL), kỹ thuật

Học kinh doanh,kỹ thuật

[DE] Betriebslehre, technische

[EN] technical business operations

[FR] Etudes commerciales, techniques

[VI] Học kinh doanh, kỹ thuật

Quản trị kinh doanh,kỹ thuật

[DE] Betriebswirtschaftslehre (BWL), technische

[EN] technical business administration

[FR] Administration des affaires (BWL), technique

[VI] Quản trị kinh doanh (BWL), kỹ thuật

Khoa học trái đất,kỹ thuật

[DE] Geowissenschaften, technische

[EN] technical geosciences/earth sciences

[FR] Sciences de la terre, technique

[VI] Khoa học trái đất, kỹ thuật

Chăm sóc sức khỏe,kỹ thuật

[DE] Gesundheitswesen, technisches

[EN] public health services

[FR] Santé, technique

[VI] Chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật

Nhiệt động lực học,kỹ thuật

[DE] Thermodynamik, technische

[EN] technical thermodynamics

[FR] Thermodynamique, technique

[VI] Nhiệt động lực học, kỹ thuật

Bảo vệ môi trường,kỹ thuật

[DE] Umweltschutz, technischer

[EN] technical environmental protection

[FR] Protection de l' environnement, technique

[VI] Bảo vệ môi trường, kỹ thuật

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

technical stipulation

kỹ thuật

technique

Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

technique

kỹ thuật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỹ thuật

technisch (a), Technik f; kỹ thuật diện elektrotechnisch (a); kỹ thuật học technologisch (a); Technologie f; kỹ thuật tên lửa Raketentechnik f; kỹ thuật tổng hợp politechnisch (a); nhà kỹ thuật Techniker m; tiêu, chuẩn kỹ thuật lao dộng technisch begründete Arbeit f; Trường cao dẳng kỹ thuật Technische Hochschule f; Viện kỹ thuật Kammer f.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Technik /f/CT_MÁY/

[EN] engineering

[VI] kỹ thuật

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kỹ thuật

[DE] Bionik

[EN] bionics

[VI] kỹ thuật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

engineering

kỹ thuật

thi cự technic

{thuộc} kỹ thuật