Kỹ thuật
[DE] Ingenieurwesen
[EN] engineering
[FR] Génie
[VI] Kỹ thuật
Kỹ thuật
[DE] Ingenieurwissenschaften
[EN] engineering, engineering sciences
[FR] Génie
[VI] Kỹ thuật
CNTT,kỹ thuật
[DE] Informatik, technische
[EN] technical computer science
[FR] IT, technique
[VI] CNTT, kỹ thuật
Nhiệt,kỹ thuật
[DE] Wärmelehr, technische
[EN] technical thermodynamics
[FR] Thermique, technique
[VI] Nhiệt, kỹ thuật
Vẽ,kỹ thuật
[DE] Zeichnen, technisches
[EN] technical drawing
[FR] Dessin, technique
[VI] Vẽ, kỹ thuật
Hóa học,kỹ thuật
[DE] Chemie, technische
[EN] industrial chemistry
[FR] Chimie, technique
[VI] Hóa học, kỹ thuật
Điện tử,kỹ thuật
[DE] Elektronik, technische
[EN] technical electronics
[FR] Électronique, technique
[VI] Điện tử, kỹ thuật
Kỹ thuật,vật lý
[DE] Ingenieurwissenschaft, physikalische
[EN] physical engineering
[FR] Ingénierie, physique
[VI] Kỹ thuật, vật lý
Quang học,kỹ thuật
[DE] Optik, technische
[EN] technical optics
[FR] Optique, technique
[VI] Quang học, kỹ thuật
Vật lý,kỹ thuật
[DE] Physik, technische
[EN] engineering physics
[FR] Physique, technique
[VI] Vật lý, kỹ thuật
Kiểm tra,kỹ thuật
[DE] Prüfwesen, technisches
[EN] technical inspection/testing
[FR] Essais, technique
[VI] Kiểm tra, kỹ thuật
Bán hàng,kỹ thuật
[DE] Vertrieb, technischer
[EN] technical marketing
[FR] Ventes, technique
[VI] Bán hàng, kỹ thuật
Kinh tế,kỹ thuật
[DE] Volkswirtschaftslehre (VWL), technische
[EN] technical economics
[FR] Économie (VWL), technique
[VI] Kinh tế (VWL), kỹ thuật
Học kinh doanh,kỹ thuật
[DE] Betriebslehre, technische
[EN] technical business operations
[FR] Etudes commerciales, techniques
[VI] Học kinh doanh, kỹ thuật
Quản trị kinh doanh,kỹ thuật
[DE] Betriebswirtschaftslehre (BWL), technische
[EN] technical business administration
[FR] Administration des affaires (BWL), technique
[VI] Quản trị kinh doanh (BWL), kỹ thuật
Khoa học trái đất,kỹ thuật
[DE] Geowissenschaften, technische
[EN] technical geosciences/earth sciences
[FR] Sciences de la terre, technique
[VI] Khoa học trái đất, kỹ thuật
Chăm sóc sức khỏe,kỹ thuật
[DE] Gesundheitswesen, technisches
[EN] public health services
[FR] Santé, technique
[VI] Chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật
Nhiệt động lực học,kỹ thuật
[DE] Thermodynamik, technische
[EN] technical thermodynamics
[FR] Thermodynamique, technique
[VI] Nhiệt động lực học, kỹ thuật
Bảo vệ môi trường,kỹ thuật
[DE] Umweltschutz, technischer
[EN] technical environmental protection
[FR] Protection de l' environnement, technique
[VI] Bảo vệ môi trường, kỹ thuật