überprüfen /vt/B_BÌ/
[EN] check
[VI] kiểm tra
kontrollieren /vti/B_BÌ/
[EN] check
[VI] kiểm tra
prüfen /vt/CH_LƯỢNG/
[EN] inspect
[VI] kiểm tra
untersuchen /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] inspect
[VI] kiểm tra, thanh tra
getestet /adj/CH_LƯỢNG/
[EN] tested (được)
[VI] (được) thử, kiểm tra
geprüft /adj/CH_LƯỢNG/
[EN] tested (được)
[VI] (được) thử nghiệm, kiểm tra
Prüf- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, TH_BỊ, CH_LƯỢNG/
[EN] inspection, test
[VI] (thuộc) kiểm tra, thử nghiệm
Prüf- /pref/B_BÌ/
[EN] check
[VI] (thuộc) kiểm tra, thử nghiệm
Prüf- /pref/KTV_LIỆU/
[EN] inspection, test
[VI] (thuộc) kiểm tra, thử nghiệm
auditieren /vti/CH_LƯỢNG/
[EN] audit
[VI] kiểm tra, kiểm toán