TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

controlling

Kiểm tra

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

controlling

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

controlling

Controlling

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Đức

controlling

Controlling

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

controlling

kiểm tra

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Controlling

[EN] controlling

[VI] controlling (lập kế hoạch và kiểm tra)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Controlling

Kiểm tra

Tự điển Dầu Khí

controlling

o   sự điều khiển, sự điều chỉnh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Controlling

Kiểm tra