Việt
kiểm tra
sự xem xét
sự xem xét lại
sự kiểm tra
kiểm định
xem lại
xét lại
tái thảm
thẩm xét lại
bàn định lại
nhận định lại
thẩm tra.
sự kiểm tra lại
sự thẩm tra
sự xem lại
sự cân nhắc lại
Anh
review
check
verification
check-up
examination
revision
checking
audit
reviewing
Đức
Überprüfung
Kontrolle
Revision
Verifizierung
prüfen
kontrollieren
Pháp
vérification
réexamen
révision
Überprüfung,Kontrolle,prüfen,kontrollieren
Überprüfung, Kontrolle, prüfen, kontrollieren
überprüfung /die; -, -en/
sự kiểm tra lại; sự thẩm tra;
sự xem lại; sự cân nhắc lại;
Überprüfung /í =, -en/
sự] xem lại, xét lại, tái thảm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại, kiểm tra, thẩm tra.
Überprüfung /TECH/
[DE] Überprüfung
[EN] review
[FR] réexamen
Überprüfung /AGRI/
[EN] audit
[FR] audit
Revision,Überprüfung
[DE] Revision; Überprüfung
[EN] reviewing
[FR] révision
Kontrolle,Verifizierung,Überprüfung /IT-TECH/
[DE] Kontrolle; Verifizierung; Überprüfung
[EN] verification
[FR] vérification
[VI] kiểm định
[VI] kiểm tra (d)
[EN] checking
Überprüfung /f/CƠ, CH_LƯỢNG/
[EN] examination
[VI] sự xem xét
Überprüfung /f/DHV_TRỤ/
[VI] sự xem xét lại
Überprüfung /f/B_BÌ/
[EN] check
[VI] sự kiểm tra