révision
révision [RevizjS] n. f. 1. Sự xem lại, sự kiểm tra lại, sự duyệt lại, sự đuợc xem lại, sự đuợc duyệt lại. Révision de la constitution: Sự xem xét lai hiến pháp. Révision d’un moteur: Sư kiềm tra lại môt dông cơ. Faire ses révisions en vue d’un concours: On tâp dể dư một kỳ thi. t> LUẬT Sự xét lại một bản án, sự phúc thẩm. Révision d’un procès: Sự xét lai mót vụ kiên. 2. QUAN Conseil de révision: Hội đồng tuyển quân (kiểm tra sức khỏe nhũng nguòi đăng ký nhập ngũ).