TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

révision

revision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reviewing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overhaul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overhauling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

révision

Überarbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Revision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überholung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

révision

révision

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Révision d’un procès

Sự xét lai mót vụ kiên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

révision /SCIENCE,TECH/

[DE] Überarbeitung

[EN] revision

[FR] révision

révision

[DE] Revision; Überprüfung

[EN] reviewing

[FR] révision

révision /ENG-MECHANICAL/

[DE] Überholung

[EN] overhaul; overhauling

[FR] révision

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

révision

révision [RevizjS] n. f. 1. Sự xem lại, sự kiểm tra lại, sự duyệt lại, sự đuợc xem lại, sự đuợc duyệt lại. Révision de la constitution: Sự xem xét lai hiến pháp. Révision d’un moteur: Sư kiềm tra lại môt dông cơ. Faire ses révisions en vue d’un concours: On tâp dể dư một kỳ thi. t> LUẬT Sự xét lại một bản án, sự phúc thẩm. Révision d’un procès: Sự xét lai mót vụ kiên. 2. QUAN Conseil de révision: Hội đồng tuyển quân (kiểm tra sức khỏe nhũng nguòi đăng ký nhập ngũ).