Anh
reviewing
Đức
Revision
Überprüfung
Pháp
révision
He has no interest in reviewing patents or talking to Besso or thinking of physics.
Anh không hứng thú xét đơn xin cấp bằng phát mình, trò chuyện với Besso hay suy nghĩ về vật lí.
[DE] Revision; Überprüfung
[EN] reviewing
[FR] révision