TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

audit

Kiểm toán

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kiểm tra quản lý

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

audit

audit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auditing

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

audit

Prüfung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Wirtschaftsprüfung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Überprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

audit

Audit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

auditinterne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

audit,auditinterne

audit [odit] hay audit interne [oditëtsRn] n. m. Việc kiểm tra nội bộ (về các sổ sách, về công tác quản lý, về tài chính V.V.); kiểm toán.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

audit /AGRI/

[DE] Überprüfung

[EN] audit

[FR] audit

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

audit

[DE] Prüfung

[VI] kiểm tra quản lý

[EN] auditing

[FR] audit

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Audit,audit

[DE] Wirtschaftsprüfung, Prüfung

[EN] audit(ing)

[FR] Audit, audit

[VI] Kiểm toán, kiểm toán