audit
(auditor) : kiểm soát, thanh lý tnrơng mục, kiểm tra kế toán, kiểm toán [HC] [TM] [TC] audit-office - thẩm kế viện - audited statement - đối kẽ biểu, trương mục, được kiềm nhận do viên giám định kế toán - auditor - giám định kể toán, (of a bank, a company) úy viên kiêm toán, (of an insurance company) viên kiểm toán (Anh) Auditor-General - Tong kiểm tra - commissioner of audit - hiệu thính viên tại Thâm kế viện.