TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm nghiệm

Kiểm nghiệm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cứu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xem xét

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháo hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử thách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập duyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kiểm nghiệm

testing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

audit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

verify

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

examine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Inspections

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

kiểm nghiệm

prüfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inspektion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

besichtigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prüfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Probe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Spannungsoptik wird durch die Verwendung von polarisiertem Licht die Spannungsverteilung in lichtdurchlässigen Körpern, wie PS, PC, bedingt auch PMMA oder in sehr dünnen Proben untersucht.

Trong phương pháp quang đàn hồi, ánh sáng phân cực được sử dụng để kiểm nghiệm phân bố ứng suất bên trong các vật thể cho ánh sáng xuyên qua như PS, PC, và tùy trường hợp cả PMMA hoặc các mẫu thử rất mỏng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie kann das Stoßspiel von Kolbenringen überprüft werden?

Độ hở va đập được kiểm nghiệm lại ra sao?

Damit darf eine Werkzeugmaschine innerhalb der EU nur in Betrieb genommen werden, wenn sie diesen technischen Vorschriften genügt und ein CE­ Prüfsiegel trägt.

Như vậy một máy công cụ trong khối EU chỉ được phép đưa vào sử dụng nếu đáp ứng được những quy định kỹ thuật này và mang dấu kiểm nghiệm CE.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Probe ánstellen

làm thí nghiêm; 4. [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chúng nghiệm; 5. (sân khấu) [cuộc] diễn tập, diễn thử, tập duyệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mündlich prüfen

sát hạch ai bằng cách vấn đáp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besichtigen /vt/

1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.

prüfen /vt/

1. kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chứng nghiệm; thử thách, thí nghiêm, thủ nghiệm; (kĩ thuật) thử, lấy mẫu; 2. chấm thi, kháo hạch, sát hạch;

Prüfung /f =, -en/

1. [sự] kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, thử nghiêm; (kĩ thuật) mẫu thủ; 2. [kì, cuộc] thi, khảo hạch, sát hạnh; 3. (nghĩa bóng) [sự, cơn] thử thách, khó khăn.

Probe /f =, -n/

1. mẫu, kiểu, mẫu thử; 2. mẫu thủ, mẫu thí nghiệm; 3. [sự] thử, thử nghiệm, thử thách, thí nghiệm; eine Probe ánstellen làm thí nghiêm; 4. [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chúng nghiệm; 5. (sân khấu) [cuộc] diễn tập, diễn thử, tập duyệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/

kiểm tra; kiểm nghiệm; chấm thi; khảo hạch; sát hạch;

sát hạch ai bằng cách vấn đáp. : jmdn. mündlich prüfen

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Inspektion

[EN] Inspections

[VI] Kiểm tra, thanh tra, xem xét, kiểm nghiệm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

examine

nghiên cứu; kiểm tra, kiểm nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

verify

thử, kiểm tra, kiểm nghiệm

Từ điển toán học Anh-Việt

audit

thử, kiểm nghiệm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

testing

Kiểm nghiệm