besichtigen /vt/
1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.
prüfen /vt/
1. kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chứng nghiệm; thử thách, thí nghiêm, thủ nghiệm; (kĩ thuật) thử, lấy mẫu; 2. chấm thi, kháo hạch, sát hạch;
Prüfung /f =, -en/
1. [sự] kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, thử nghiêm; (kĩ thuật) mẫu thủ; 2. [kì, cuộc] thi, khảo hạch, sát hạnh; 3. (nghĩa bóng) [sự, cơn] thử thách, khó khăn.
Probe /f =, -n/
1. mẫu, kiểu, mẫu thử; 2. mẫu thủ, mẫu thí nghiệm; 3. [sự] thử, thử nghiệm, thử thách, thí nghiệm; eine Probe ánstellen làm thí nghiêm; 4. [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chúng nghiệm; 5. (sân khấu) [cuộc] diễn tập, diễn thử, tập duyệt.