Redaktion /í =, -en/
1. [sự] hiệu đính, duyệt lại, sửa chữa; 2. [sự] chủ biên, biên tập.
~ Auslegungleitung /f =, -en/
sự] hiệu đính, duyệt lại, sửa chữa, san nhuận, ban biên tập; -
besichtigen /vt/
1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.