TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duyệt lại

duyệt lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sửa lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu đính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san nhuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban biên tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu duyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn thi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái thẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản in thử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

duyệt lại

revise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 revise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

duyệt lại

revidieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Überholen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

neu bearbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Redaktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Auslegungleitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besichtigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

revise

Duyệt lại, hiệu duyệt, tu chính, ôn thi, tái thẩm, bản in thử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Redaktion /í =, -en/

1. [sự] hiệu đính, duyệt lại, sửa chữa; 2. [sự] chủ biên, biên tập.

~ Auslegungleitung /f =, -en/

sự] hiệu đính, duyệt lại, sửa chữa, san nhuận, ban biên tập; -

besichtigen /vt/

1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neu bearbeiten /vt/IN/

[EN] revise

[VI] sửa lại, duyệt lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revise /toán & tin/

duyệt lại

 revise

duyệt lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

duyệt lại

revidieren vt, Überholen vt duyệt lâm prüfen vt