Việt
sự chạy qua
sự vượt qua
sự nghiêng đột ngột
n: ~ verboten cấm xe vượt nhau
cấm vượt.
đưa sang .
vượt quá
vượt hơn
vượt lên trưỏc
đuổi vượt
đuổi quá
sủa chữa
tu sủa
tu bổ .
Anh
passing
lurch
pass
recondition
overhaul
overtake
Đức
Überholen
Überholen verboten
cấm xe vượt nhau, cấm vượt.
n: Überholen verboten cấm xe vượt nhau, cấm vượt.
überholen /vt/
đưa sang (bò mình, phía mình).
1. vượt quá, vượt hơn, vượt lên trưỏc, đuổi vượt, đuổi quá; 2. sủa chữa, tu sủa, tu bổ (máy, nhà V.V.).
überholen
Überholen /nt/V_TẢI/
[EN] passing
[VI] sự chạy qua, sự vượt qua
Überholen /nt/VT_THUỶ/
[EN] lurch
[VI] sự nghiêng đột ngột (của tàu)