Việt
sự chạy qua
sự vượt qua
Anh
passing
overrun
through
Đức
Schiebebetrieb
Überholen
passing, through
passing /giao thông & vận tải/
Schiebebetrieb /m/ÔTÔ/
[EN] overrun
[VI] sự chạy qua (động cơ)
Überholen /nt/V_TẢI/
[EN] passing
[VI] sự chạy qua, sự vượt qua