ubersteigung /die; -, -en/
sự vượt qua;
Bodigung /die; -/
sự vượt qua;
sự chiến thắng;
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
sự đi qua;
sự vượt qua;
überschreitung /die; -, -en/
sự đi qua;
sự vượt qua;
sự bước qúa;
Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/
(o Pl ) sự đi băng qua;
sự chạy ngang qua;
sự vượt qua;
Meisterung /die; -/
sự khắc phục;
sự vượt qua;
sự chế ngự;
sự làm chủ;
Bemeisterung /die; -/
sự khắc phục;
sự vượt qua;
sự làm chủ được;
sự chế ngự;