TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vượt qua

sự vượt qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chạy qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bước qúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm chủ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thừa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dịch chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
. sự vượt qua

. sự vượt qua

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

. sự vượt qua

transgression

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sự vượt qua

transit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 crossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transgression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excess

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leap

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự vượt qua

Durchgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ubersteigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschreitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meisterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemeisterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

excess

sự thừa, sự dư, sự vượt qua

leap

sự biến vị, sự dịch chuyển (của lớp); sự vượt qua

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersteigung /die; -, -en/

sự vượt qua;

Bodigung /die; -/

sự vượt qua; sự chiến thắng;

ubergang /der; -[e]s, ...gänge/

sự đi qua; sự vượt qua;

überschreitung /die; -, -en/

sự đi qua; sự vượt qua; sự bước qúa;

Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/

(o Pl ) sự đi băng qua; sự chạy ngang qua; sự vượt qua;

Meisterung /die; -/

sự khắc phục; sự vượt qua; sự chế ngự; sự làm chủ;

Bemeisterung /die; -/

sự khắc phục; sự vượt qua; sự làm chủ được; sự chế ngự;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossing /xây dựng/

sự vượt qua

 intersection /xây dựng/

sự vượt qua

 transgression /xây dựng/

sự vượt qua

 transit /xây dựng/

sự vượt qua

 crossing, intersection, transgression, transit

sự vượt qua

 crossing

sự vượt qua

 intersection

sự vượt qua

 transgression

sự vượt qua

 transit

sự vượt qua

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchgang /m/CNH_NHÂN/

[EN] transit

[VI] sự vượt qua (hạt đã đưa vào)

Überholen /nt/V_TẢI/

[EN] passing

[VI] sự chạy qua, sự vượt qua

Từ điển toán học Anh-Việt

transgression

. sự vượt qua